đóng phim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng phim+
- Play a part in a film
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng phim"
- Những từ có chứa "đóng phim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
feature film movie short subject eisenstein acting star act branded darryl francis zanuck more...
Lượt xem: 707